0.1%
Phổ biến
53.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.9%
Tỷ Lệ Thắng: 63.9%
Tỷ Lệ Thắng: 63.9%
Giày
Phổ biến: 86.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Đường trên)
Canna
2 /
10 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
YoungJae
10 /
12 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Người chơi Syndra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lukáš cz#1646
EUNE (#1) |
84.6% | ||||
YT Syndravin#001
TR (#2) |
93.9% | ||||
Khlamydia#balls
OCE (#3) |
77.1% | ||||
AUDI RS 3 1050HP#666
EUW (#4) |
73.8% | ||||
ra66it#KR1
KR (#5) |
76.1% | ||||
Poireauter#7777
VN (#6) |
89.8% | ||||
멘탈잡고채팅금지#KR2
KR (#7) |
71.1% | ||||
tlq2rkaus#vltls
KR (#8) |
71.4% | ||||
달토끼사탕#KR1
KR (#9) |
71.9% | ||||
Faz u vuk vuk#BR1
BR (#10) |
73.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,265,590 | |
2. | 5,949,706 | |
3. | 5,758,933 | |
4. | 5,663,786 | |
5. | 5,009,763 | |