Sylas

Bản ghi mới nhất với Sylas

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:39)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:39) Thất bại
2 / 2 / 9
182 CS - 11.3k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiTam Hợp KiếmÁo Choàng Gai
Móng Vuốt SterakHồng NgọcMắt Xanh
Kiếm DoranLưỡi HáiGươm Suy VongGiày Thép Gai
Giáo Thiên LyMắt Xanh
2 / 5 / 0
186 CS - 9.2k vàng
13 / 4 / 11
218 CS - 14.8k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongẤn ThépGiày Thép Gai
Vũ Điệu Tử ThầnMáy Quét Oracle
Rìu ĐenMãng Xà KíchNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng Ionia
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
8 / 6 / 6
161 CS - 11.9k vàng
15 / 7 / 10
137 CS - 12.7k vàng
Nhẫn DoranKiếm Tai ƯơngGiáp Tay Vỡ NátNgọn Lửa Hắc Hóa
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưMắt Xanh
Giáp GaiTam Hợp KiếmMóng Vuốt SterakGiày Cuồng Nộ
Mắt Xanh
6 / 9 / 2
205 CS - 11.4k vàng
10 / 5 / 11
205 CS - 13.5k vàng
Cuồng Cung RunaanQuyền Trượng Ác ThầnCung GỗRìu Đại Mãng Xà
Kiếm B.F.Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiGiày Cuồng NộKiếm Dài
Thương Phục Hận SeryldaThấu Kính Viễn Thị
4 / 11 / 7
186 CS - 11.3k vàng
3 / 2 / 24
34 CS - 9.3k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiÁo Choàng BạcGiáp GaiGiày Thép Gai
Hành Trang Thám HiểmMáy Quét Oracle
Huyết TrảoGiàyBánh QuyNanh Nashor
Mặt Nạ Ma ÁmDao GămMáy Quét Oracle
0 / 12 / 8
58 CS - 6.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (11:43)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (11:43) Thất bại
1 / 0 / 1
89 CS - 4.3k vàng
Khiên DoranRìu Nhanh NhẹnGiàyBúa Gỗ
Bụi Lấp LánhMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranCung GỗGiày
Sách CũMắt Xanh
0 / 2 / 0
47 CS - 2.6k vàng
1 / 1 / 3
69 CS - 4k vàng
Kiếm DàiNước Mắt Nữ ThầnBúa Chiến CaulfieldLinh Hồn Phong Hồ
Kiếm DàiGiày XịnMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnKiếm DàiDao GămKiếm Dài
Máy Quét Oracle
0 / 0 / 0
76 CS - 3.5k vàng
1 / 2 / 2
85 CS - 4.1k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Thiên ThầnGiày Xịn
Bánh QuyMắt Xanh
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngSách Cũ
Máy Chuyển Pha HextechGiàyMắt Xanh
3 / 2 / 0
70 CS - 4.1k vàng
7 / 2 / 4
83 CS - 7.1k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiàyDao Găm
Mắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộKiếm DàiKiếm Dài
Dao GămMắt Xanh
2 / 5 / 0
35 CS - 3.2k vàng
5 / 0 / 6
28 CS - 5.4k vàng
La Bàn Cổ NgữSúng Lục LudenGiàyMắt Kiểm Soát
Máy Quét Oracle
Bình MáuDao Hung TànKiếm DoranBụi Lấp Lánh
Mắt Xanh
0 / 6 / 1
13 CS - 2.3k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:14)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:14) Thất bại
6 / 1 / 4
117 CS - 7.7k vàng
Mũi KhoanNguyệt ĐaoGiày Thép GaiKiếm Doran
Búa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranGiày Thép GaiHỏa NgọcThuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
0 / 6 / 1
85 CS - 4.1k vàng
2 / 0 / 4
120 CS - 6.8k vàng
Súng Lục LudenGiày Pháp SưGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
Máy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộLinh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
1 / 2 / 0
109 CS - 5.3k vàng
4 / 0 / 1
149 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Kiếm DàiKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranMáy Chuyển Pha HextechThuốc Tái Sử DụngLinh Hồn Lạc Lõng
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưMắt Xanh
0 / 3 / 2
92 CS - 4.2k vàng
5 / 2 / 3
135 CS - 8k vàng
Kiếm DoranLưỡi HáiMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Dao GămÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộLưỡi HáiDao Điện Statikk
Dao GămMắt Xanh
3 / 5 / 0
117 CS - 6.4k vàng
1 / 1 / 9
16 CS - 5k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày BạcDị Vật Tai ƯơngHỏa Ngọc
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaLinh Hồn Lạc Lõng
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
0 / 2 / 3
25 CS - 3.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:33)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:33) Chiến thắng
0 / 5 / 0
128 CS - 5.2k vàng
Giày Thép GaiTam Hợp KiếmThuốc Tái Sử DụngKiếm Doran
Mắt Xanh
Giáp LụaChùy Gai MalmortiusMãng Xà KíchGiày Thủy Ngân
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
7 / 0 / 1
184 CS - 9.3k vàng
2 / 5 / 2
142 CS - 6.9k vàng
Lưỡi HáiLưỡi HáiLưỡi HáiLưỡi Hái
Lưỡi HáiLưỡi HáiMáy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechLinh Hồn Lạc Lõng
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
5 / 1 / 2
136 CS - 7.6k vàng
3 / 1 / 2
152 CS - 7.4k vàng
Giáp Tay Vỡ NátThuốc Tái Sử DụngPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai Ương
Giày Khai Sáng IoniaNhẫn DoranMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc HóaMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
5 / 3 / 2
142 CS - 8.6k vàng
3 / 5 / 3
134 CS - 6.8k vàng
Dao Điện StatikkGiày Khai Sáng IoniaKiếm DàiBúa Chiến Caulfield
Song KiếmKiếm DoranMắt Xanh
Gươm Thức ThờiNước Mắt Nữ ThầnBúa Chiến CaulfieldKiếm Dài
Kiếm DoranGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
2 / 4 / 0
166 CS - 7.7k vàng
3 / 4 / 5
34 CS - 5.5k vàng
Huyết TrảoGiày BạcMóc Diệt Thủy QuáiDao Găm
Dao GămMáy Quét Oracle
Kiếm Âm UHuyết TrảoDao Hung TànGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
1 / 3 / 9
22 CS - 5.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:30)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:30) Chiến thắng
3 / 5 / 2
156 CS - 8.2k vàng
Đoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
Khiên Băng RanduinThuốc Tái Sử DụngKhiên DoranGiày Thép Gai
Trái Tim Thế GiớiTàn Tích BamiMắt Xanh
5 / 3 / 1
160 CS - 9.6k vàng
0 / 8 / 2
110 CS - 5.9k vàng
Cuốc ChimMắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
Giày Pháp SưSúng Lục LudenDây Chuyền Chữ ThậpGậy Quá Khổ
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
3 / 0 / 6
185 CS - 10.3k vàng
3 / 8 / 4
155 CS - 7.9k vàng
Giáp Tay SeekerSúng Lục LudenNhẫn DoranGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Nguyệt Quế An NhiênMãng Xà KíchNguyên Tố LuânGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
12 / 1 / 6
184 CS - 12.2k vàng
0 / 7 / 2
131 CS - 5.9k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiCuốc ChimKiếm Doran
Thấu Kính Viễn Thị
Cuốc ChimGiày Cuồng NộKiếm DoranGươm Suy Vong
Cung Chạng VạngCung GỗThấu Kính Viễn Thị
10 / 2 / 6
180 CS - 11.3k vàng
3 / 5 / 4
31 CS - 7.5k vàng
Huyết TrảoKiếm Âm UKiếm Ma YoumuuGiày Bạc
Mắt Kiểm SoátKiếm DàiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiLời Thề Hiệp SĩĐai Khổng Lồ
Áo Choàng GaiMáy Quét Oracle
3 / 3 / 11
20 CS - 7.2k vàng
(14.9)