29.0%
Phổ biến
12.9%
Tỷ Lệ Thắng
33.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 26.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.7%
Tỷ Lệ Thắng: 13.7%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain
Farfetch
8 /
3 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Czekolad
3 /
10 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
4 /
8 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ophelia
5 /
0 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ophelia
8 /
1 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Đả Kích
|
|
Hỏa Ngục Dẫn Truyền
|
|
Bền Bỉ
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#1) |
74.2% | ||||
早濑优香#4133
JP (#2) |
73.1% | ||||
dy wudan#ddy
KR (#3) |
75.0% | ||||
대장장구 오른#kr0
KR (#4) |
75.0% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#5) |
76.7% | ||||
가막귀#KR1
KR (#6) |
73.7% | ||||
Quạ già rồi#1702
VN (#7) |
75.0% | ||||
지그하르트#rave
KR (#8) |
70.1% | ||||
BiSnake#LAS
LAS (#9) |
77.1% | ||||
Thầy Giáo Ba#1028
VN (#10) |
75.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,445,187 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,369,831 | |