2.0%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
27.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 18.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 73.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shaco (Hỗ Trợ)
Farfetch
7 /
8 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Farfetch
4 /
11 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
WhiteKnight
2 /
10 /
15
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Moham
3 /
1 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Typhoon
1 /
3 /
10
|
VS
|
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Người chơi Shaco xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
smurffie#smurf
EUNE (#1) |
82.4% | ||||
Harryovski#1280
NA (#2) |
82.7% | ||||
opdog23#OPD2
NA (#3) |
84.4% | ||||
KÌÍÏŁŁÀÁÂÃÄÅ#EUW
EUW (#4) |
78.6% | ||||
Janai#0001
NA (#5) |
80.4% | ||||
HớtTiuTớiChơi#1999
VN (#6) |
75.0% | ||||
zein#1814
TR (#7) |
75.0% | ||||
Dunkle Seìte#EUW
EUW (#8) |
73.6% | ||||
RebelGangg#TWTV1
NA (#9) |
86.7% | ||||
小憨瓜#超级高手
KR (#10) |
71.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,180,844 | |
2. | 8,289,030 | |
3. | 7,779,236 | |
4. | 6,705,853 | |
5. | 6,594,018 | |