7.6%
Phổ biến
13.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 13.4%
Tỷ Lệ Thắng: 13.4%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 37.8%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira
Carfe
3 /
11 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Way
15 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
19 /
1 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
promisq
9 /
8 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jezu
0 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Hút Hồn
|
|
Chùy Hấp Huyết
|
|
Tia Thu Nhỏ
|
|
Rút Kiếm Ra
|
|
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mizyosus#9758
BR (#1) |
80.8% | ||||
zonyboy#EUNE
EUNE (#2) |
90.5% | ||||
재수없다#1234
TW (#3) |
81.8% | ||||
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
VN (#4) |
78.4% | ||||
cha haein#000
BR (#5) |
89.5% | ||||
Téa Barqán#EUW
EUW (#6) |
72.6% | ||||
gomin#zofgk
VN (#7) |
75.6% | ||||
ecinteg#000
BR (#8) |
74.8% | ||||
샤넬립스틱#KR1
KR (#9) |
89.8% | ||||
Bellion#1398
PH (#10) |
74.0% | ||||