0.0%
Phổ biến
45.5%
Tỷ Lệ Thắng
16.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Giày
Phổ biến: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DaPointGuard#SIGMA
NA (#1) |
78.0% | ||||
Zpartacus#LAS
LAS (#2) |
71.4% | ||||
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#3) |
70.9% | ||||
yo juego morde#IHTG
NA (#4) |
68.8% | ||||
onelastrun#space
EUW (#5) |
66.7% | ||||
칼 텍#KR1
KR (#6) |
66.7% | ||||
Kreator#8424
NA (#7) |
68.6% | ||||
Domain Expansion#MORD
BR (#8) |
68.3% | ||||
Xerax#777
EUW (#9) |
66.0% | ||||
WuiDoox#11103
VN (#10) |
65.9% | ||||