0.2%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 23.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 59.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 72.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kog'Maw (Đường giữa)
Yaharong
9 /
7 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
5 /
0 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
8 /
4 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
4 /
4 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Yaharong
5 /
3 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
LAS (#1) |
80.4% | ||||
Marge#LAS
LAS (#2) |
79.6% | ||||
Acid Fire#SPIT
RU (#3) |
77.6% | ||||
hahaxd mi6ka IRL#L9XD
EUNE (#4) |
78.0% | ||||
bow your head#REAL
EUW (#5) |
76.0% | ||||
Disοrder#777
EUNE (#6) |
74.4% | ||||
Godmaw#3028
LAN (#7) |
71.7% | ||||
tecza#111
EUNE (#8) |
83.6% | ||||
寻短见#000
EUNE (#9) |
73.9% | ||||
Shadow#LIE
EUW (#10) |
70.6% | ||||