12.2%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 57.2%
Giày
Phổ biến: 75.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe
Brolia
3 /
5 /
17
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
BEAN
5 /
1 /
16
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Cepted
6 /
3 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Haru
3 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Peyz
5 /
7 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MUTED#SHH
NA (#1) |
76.5% | ||||
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#2) |
75.0% | ||||
Trig0nsz#8998
EUW (#3) |
74.1% | ||||
autumn rain#qqq
EUW (#4) |
77.4% | ||||
V 1 M 1#No 1
VN (#5) |
77.1% | ||||
Raphaeln#8070
BR (#6) |
73.3% | ||||
wariatkowo#wrocl
EUNE (#7) |
71.2% | ||||
Gen G Namgung#1004
KR (#8) |
72.4% | ||||
RudeBread#TR1
TR (#9) |
71.0% | ||||
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#10) |
72.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,486,656 | |
2. | 12,278,636 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,844,089 | |
5. | 10,576,125 | |