0.0%
Phổ biến
37.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 20.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 76.2%
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
곰식초토화부대#KR1
KR (#1) |
87.8% | ||||
Hiro#HAL
EUW (#2) |
73.7% | ||||
Swords#NA1
NA (#3) |
72.5% | ||||
Pnpl#KR1
KR (#4) |
88.5% | ||||
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#5) |
70.3% | ||||
달쵸이#KR1
KR (#6) |
69.6% | ||||
BAIHM#666
KR (#7) |
67.9% | ||||
im him#Ronor
EUW (#8) |
67.9% | ||||
đầu méo#VN2
VN (#9) |
70.2% | ||||
쵸리킴#KR1
KR (#10) |
67.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,743,466 | |
2. | 6,899,684 | |
3. | 6,759,595 | |
4. | 6,740,368 | |
5. | 6,530,922 | |