Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAS

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hinse#LAS
Hinse#LAS
LAS (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 9.3 /
4.5 /
7.2
98
2.
Draisx#LAS
Draisx#LAS
LAS (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 10.2 /
5.2 /
7.1
127
3.
1Klass#2211
1Klass#2211
LAS (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 8.2 /
3.5 /
7.1
58
4.
niki#lvir
niki#lvir
LAS (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.4% 8.5 /
4.8 /
6.1
57
5.
TheYugi075#LAS
TheYugi075#LAS
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 11.5 /
6.7 /
7.3
102
6.
Laufey#Loved
Laufey#Loved
LAS (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.7% 11.5 /
4.4 /
7.6
57
7.
Dëft Xikitö#LAS
Dëft Xikitö#LAS
LAS (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 8.5 /
5.9 /
7.9
88
8.
Raviool#uwu
Raviool#uwu
LAS (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 9.4 /
6.1 /
6.4
89
9.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 6.7 /
3.8 /
7.6
45
10.
Self FA#Kaisa
Self FA#Kaisa
LAS (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 7.2 /
5.4 /
7.3
57
11.
hell down here#awibb
hell down here#awibb
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 11.3 /
6.3 /
7.2
55
12.
Hooky#1313
Hooky#1313
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.9% 11.2 /
6.2 /
8.0
118
13.
Bernoulli#LAS
Bernoulli#LAS
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 8.3 /
6.2 /
7.4
253
14.
Sindrome#dwon
Sindrome#dwon
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.3 /
5.2 /
7.0
62
15.
Marcus Aurelius#69420
Marcus Aurelius#69420
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.0 /
4.3 /
6.4
66
16.
Sebazxx#LAS
Sebazxx#LAS
LAS (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.6% 7.2 /
5.8 /
6.5
59
17.
Ing Kurama#19993
Ing Kurama#19993
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 8.8 /
4.4 /
8.4
54
18.
Law#Fatee
Law#Fatee
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.8 /
4.3 /
7.2
73
19.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 6.9 /
4.8 /
6.1
54
20.
pervertito#LAS
pervertito#LAS
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.8 /
4.5 /
6.0
157
21.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 9.4 /
4.2 /
7.1
45
22.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 7.1 /
5.0 /
7.3
161
23.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.3% 6.7 /
5.0 /
6.9
41
24.
Gucci#OwO
Gucci#OwO
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.5 /
7.2
86
25.
teninte1#LAS
teninte1#LAS
LAS (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.9% 7.7 /
6.0 /
6.9
76
26.
7Demon#666
7Demon#666
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.3 /
5.5 /
6.7
46
27.
MT JuanAHP#0000
MT JuanAHP#0000
LAS (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 8.7 /
6.4 /
6.6
50
28.
NEYMAGIA#LAS
NEYMAGIA#LAS
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.3 /
4.5 /
6.6
60
29.
Black March#LAS
Black March#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.8 /
3.7 /
8.2
54
30.
Verniy#8888
Verniy#8888
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 9.9 /
4.8 /
6.2
48
31.
Obby#LAS
Obby#LAS
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.4 /
5.2 /
6.4
129
32.
Frikaps3#LAS
Frikaps3#LAS
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.8 /
6.1 /
7.4
49
33.
Sra Nesbit#LAS
Sra Nesbit#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.1 /
6.3 /
8.4
100
34.
zheiNN#zzz
zheiNN#zzz
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.9 /
4.4 /
6.3
90
35.
LilAstiii#333
LilAstiii#333
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.7 /
5.7 /
7.9
63
36.
Shauna Mccurdy#LAS
Shauna Mccurdy#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.7 /
6.7 /
8.4
85
37.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.4% 7.9 /
5.7 /
5.8
156
38.
ć ø þ ÿ ć ą t#LAS
ć ø þ ÿ ć ą t#LAS
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.0 /
5.2 /
7.2
54
39.
prodi#flame
prodi#flame
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 5.8 /
5.1 /
7.7
56
40.
Biuty#uwu
Biuty#uwu
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 5.9 /
5.4 /
6.4
71
41.
The Skyt#SkyT
The Skyt#SkyT
LAS (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 6.9 /
4.9 /
6.5
53
42.
RAUH ANDOLINI#LKM
RAUH ANDOLINI#LKM
LAS (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.7% 7.5 /
3.6 /
6.6
65
43.
inf3XioN1#IQQ
inf3XioN1#IQQ
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.2 /
4.7 /
7.2
89
44.
Ayerxd#UWU
Ayerxd#UWU
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 6.8 /
3.4 /
6.6
53
45.
Seeker#xyz
Seeker#xyz
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.7 /
4.8 /
6.8
185
46.
6666666666666669#LAS
6666666666666669#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.0 /
6.1 /
8.0
45
47.
crdz#1714
crdz#1714
LAS (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.2% 7.8 /
4.1 /
7.6
71
48.
Vexy#Kaori
Vexy#Kaori
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.1 /
5.4 /
6.1
48
49.
Zehro#002
Zehro#002
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.4 /
7.3 /
6.5
92
50.
llTheEyesChicoll#LAS
llTheEyesChicoll#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 5.3 /
4.0 /
6.5
88
51.
Summer#sun
Summer#sun
LAS (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 9.0 /
5.7 /
7.4
55
52.
Mati#003
Mati#003
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 10.0 /
4.4 /
7.4
137
53.
Barre Bn Bellako#334
Barre Bn Bellako#334
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 6.6 /
6.8 /
7.1
94
54.
Bomi#LAF
Bomi#LAF
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.2 /
4.2 /
6.7
102
55.
zkn on top6#LAS
zkn on top6#LAS
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 12.6 /
4.3 /
8.9
35
56.
frankin#LAS
frankin#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.8 /
6.2 /
6.5
61
57.
Frost#Wil
Frost#Wil
LAS (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 7.8 /
5.4 /
6.9
41
58.
STYLISH#LASS
STYLISH#LASS
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.2 /
5.6 /
7.3
38
59.
Cody Kreideprinz#777
Cody Kreideprinz#777
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 6.5 /
4.7 /
6.4
54
60.
Gamikaze#LASs
Gamikaze#LASs
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 6.6 /
5.2 /
5.9
99
61.
Lalisa Manobal#2306
Lalisa Manobal#2306
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.3 /
5.7 /
7.4
54
62.
ØverKite#LAS
ØverKite#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.6 /
7.2
43
63.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.8% 7.4 /
5.0 /
6.6
84
64.
Sensus#Sensu
Sensus#Sensu
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.9 /
5.7 /
6.6
47
65.
Stamzter#LAS
Stamzter#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.8 /
4.7 /
7.6
296
66.
Angeliclight#LAS
Angeliclight#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.0 /
4.6 /
6.5
136
67.
Natro0#LAS
Natro0#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.6 /
4.5 /
7.6
50
68.
Agusesdlt1#LAS
Agusesdlt1#LAS
LAS (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.8% 10.8 /
7.3 /
7.5
78
69.
CX Mk5#CXMk5
CX Mk5#CXMk5
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 6.3 /
3.5 /
5.9
159
70.
M1kee#LAS
M1kee#LAS
LAS (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.5% 6.5 /
5.4 /
6.9
34
71.
SCOUPA#00000
SCOUPA#00000
LAS (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 9.7 /
5.1 /
8.0
56
72.
Tathamet#LAS
Tathamet#LAS
LAS (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.4% 6.7 /
5.3 /
7.1
58
73.
1kio#4444
1kio#4444
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.7 /
4.3 /
7.0
51
74.
el langa#911
el langa#911
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 6.6 /
5.4 /
6.5
198
75.
MikeDark#LAS
MikeDark#LAS
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 7.6 /
6.3 /
7.6
49
76.
LS2 Axcem#TRO
LS2 Axcem#TRO
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 5.7 /
4.3 /
7.4
78
77.
Slayer#GODIN
Slayer#GODIN
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.1 /
5.0 /
6.4
43
78.
Dao#LAS
Dao#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 6.0 /
4.3 /
5.4
85
79.
Biwich#1501
Biwich#1501
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.8 /
7.1
68
80.
noon#030
noon#030
LAS (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.4 /
3.8 /
6.8
92
81.
ElJmanu#MANU
ElJmanu#MANU
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.7 /
4.6 /
6.7
90
82.
Juanchocolat#5225
Juanchocolat#5225
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 9.0 /
4.6 /
6.6
88
83.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 8.2 /
4.5 /
6.3
38
84.
Saturn#LAS
Saturn#LAS
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.2 /
3.9 /
7.9
44
85.
Taki#Kid
Taki#Kid
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.4 /
6.5 /
5.9
46
86.
Fμlgorę#LAS
Fμlgorę#LAS
LAS (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 6.9 /
5.8 /
6.8
39
87.
Naxxa#ARG
Naxxa#ARG
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 6.6 /
5.1 /
6.9
117
88.
Phehelit#LAS
Phehelit#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.5 /
5.3 /
6.0
57
89.
Gąlð#LAS
Gąlð#LAS
LAS (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 7.9 /
5.5 /
7.5
178
90.
Ayu#LAS
Ayu#LAS
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 6.0 /
4.7 /
8.0
46
91.
szeKí#2309
szeKí#2309
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 7.8 /
5.9 /
8.3
43
92.
Vawuling#LAS
Vawuling#LAS
LAS (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.0 /
6.3 /
7.2
42
93.
Ezreal#CAI
Ezreal#CAI
LAS (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.0% 8.6 /
4.5 /
7.9
60
94.
Dashed#LAS
Dashed#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.2 /
4.6 /
7.7
41
95.
Jugador de Padel#0909
Jugador de Padel#0909
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.6 /
4.9 /
6.4
43
96.
skyblack93#LAS
skyblack93#LAS
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 7.0 /
6.2 /
6.0
144
97.
MMMMMMmmmmmmm#LAS
MMMMMMmmmmmmm#LAS
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 6.2 /
4.9 /
6.3
46
98.
SoldíerBoY#LAS
SoldíerBoY#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 5.5 /
5.6 /
7.6
124
99.
NARUKI#pogg
NARUKI#pogg
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.1% 5.6 /
3.7 /
6.8
51
100.
Xhüxhü#SKT1
Xhüxhü#SKT1
LAS (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.0% 6.7 /
4.8 /
7.8
53