7.7%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
5.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Giày
Phổ biến: 83.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đi Rừng)
Croco
12 /
3 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Steal
17 /
5 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
XUN
12 /
7 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jankos
8 /
0 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kirei
6 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
84.3% | ||||
simsek jg TR#LOL
TR (#2) |
79.4% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#3) |
81.6% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#4) |
90.5% | ||||
Taske006#EUNE
EUNE (#5) |
78.9% | ||||
Reika#Myers
VN (#6) |
76.7% | ||||
F10#TWTV
EUW (#7) |
77.6% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#8) |
75.4% | ||||
Melisanın Kocası#Yasin
EUW (#9) |
75.4% | ||||
Planlow#EUW
EUW (#10) |
77.0% | ||||