0.9%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 71.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Giày
Phổ biến: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Talon (Đi Rừng)
Selfmade
14 /
7 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Broxah
0 /
5 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
12 /
6 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
15 /
6 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
7 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
isddadw#NICE
KR (#1) |
86.8% | ||||
zdzs#wywq
KR (#2) |
85.1% | ||||
Dagger#nocap
TR (#3) |
80.9% | ||||
her gun agliom#teror
TR (#4) |
81.3% | ||||
中單戀手#0130
TW (#5) |
82.2% | ||||
PxŠ#VN2
VN (#6) |
83.3% | ||||
odbij cweIu#EUNE
EUNE (#7) |
78.4% | ||||
Yuren#Yuren
LAN (#8) |
72.8% | ||||
tiii#iiii
KR (#9) |
71.3% | ||||
Talon A1#BR2
BR (#10) |
71.3% | ||||