3.3%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 81.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee (Đi Rừng)
Ferret
3 /
4 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ferret
10 /
3 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Milica
2 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Clid
6 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Winner
5 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
kido밀리#KR1
KR (#1) |
94.4% | ||||
보 경#0514
KR (#2) |
80.3% | ||||
추억들을지우#1111
TW (#3) |
90.5% | ||||
Trường Đoan Bái#3654
VN (#4) |
74.5% | ||||
DISCORD DENYSEB#GOAT
LAN (#5) |
86.8% | ||||
jug#事与愿违
KR (#6) |
73.7% | ||||
ChainsawManPower#KR1
KR (#7) |
74.5% | ||||
juzikuki#666
KR (#8) |
71.8% | ||||
Xu Xiuying#79817
VN (#9) |
85.4% | ||||
Xinghongli orz#0609
KR (#10) |
74.6% | ||||