0.2%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
5.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Giày
Phổ biến: 73.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zyra (Đi Rừng)
Raise
0 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Raise
9 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Raise
7 /
4 /
22
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Raise
4 /
7 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Raise
2 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Zyra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điêu Điêu Huynh#1921
VN (#1) |
76.6% | ||||
Vaynsu I Am#LAN1
LAN (#2) |
69.8% | ||||
KR Arad#KR1
KR (#3) |
69.7% | ||||
트위치라쿤99#1115
KR (#4) |
70.4% | ||||
Nachoz#Emo
BR (#5) |
69.9% | ||||
herbs#NA1
NA (#6) |
67.2% | ||||
콩콩냠냠#KR1
KR (#7) |
68.0% | ||||
18번오빠#KR1
KR (#8) |
65.9% | ||||
ÇlouD#LAN
LAN (#9) |
66.7% | ||||
HloupyBlb#6666
EUNE (#10) |
69.6% | ||||