0.0%
Phổ biến
40.0%
Tỷ Lệ Thắng
14.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 77.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 73.7%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.4%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 60.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 72.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mizyosus#9758
BR (#1) |
85.4% | ||||
재수없다#1234
TW (#2) |
81.5% | ||||
Hellboy2pro#VN2
VN (#3) |
81.4% | ||||
gomin#zofgk
VN (#4) |
77.2% | ||||
Rigarayall#EUW
EUW (#5) |
73.6% | ||||
cha haein#000
BR (#6) |
91.9% | ||||
Two Dagger#EUW
EUW (#7) |
73.2% | ||||
Major Alexander#Rita
EUNE (#8) |
75.3% | ||||
YSI9#G0AT
EUNE (#9) |
72.0% | ||||
Kizuuu#2708
EUW (#10) |
76.0% | ||||