2.9%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 80.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Hecarim (Đi Rừng)
Kikis
5 /
5 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Selfmade
9 /
7 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kirei
8 /
2 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Broxah
1 /
10 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Destroy
6 /
9 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Người chơi Hecarim xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
haydut#TR11
TR (#1) |
82.4% | ||||
aleluia#prime
BR (#2) |
82.1% | ||||
Zika xD#hila
VN (#3) |
78.9% | ||||
hecarim incident#404
BR (#4) |
75.9% | ||||
merxx#2705
EUW (#5) |
75.3% | ||||
YoneUchiha#PPXD
EUW (#6) |
74.1% | ||||
StannisBaratheon#1337
EUW (#7) |
74.1% | ||||
chloe#panda
NA (#8) |
77.1% | ||||
Púca#JGL
TR (#9) |
76.6% | ||||
Dantes#Laura
BR (#10) |
73.9% | ||||