Tryndamere

Tryndamere

Đường trên
1,878 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
46.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 22.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 41.3%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Ma Vũ Song Kiếm
Rìu Mãng Xà
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 89.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Giáp Thiên Thần
Huyết Kiếm

Đường Build Của Tuyển Thủ Tryndamere (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Tryndamere (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 43.0% - Tỷ Lệ Thắng: 46.6%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1)
Thách Đấu 85.5% 55
2.
u are chicken#trynd
u are chicken#trynd
NA (#2)
Cao Thủ 79.7% 74
3.
Sunfire Urteka#NA1
Sunfire Urteka#NA1
NA (#3)
Đại Cao Thủ 71.7% 106
4.
MESSI BURGER#NA1
MESSI BURGER#NA1
NA (#4)
Cao Thủ 70.5% 61
5.
DynamicRX TEMPER#KR1
DynamicRX TEMPER#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 71.4% 84
6.
cat kitty cat#1111
cat kitty cat#1111
EUNE (#6)
Kim Cương IV 88.9% 54
7.
Ucnun#EUNE
Ucnun#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 70.0% 70
8.
DarkLuckiStar#1995
DarkLuckiStar#1995
EUNE (#8)
Cao Thủ 72.9% 48
9.
Honor X Guard#NA1
Honor X Guard#NA1
NA (#9)
Kim Cương I 83.0% 94
10.
jed x CHALLENGER#KR1
jed x CHALLENGER#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 68.3% 63