0.0%
Phổ biến
4.8%
Tỷ Lệ Thắng
6.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 10.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaaximillíoN#Max
EUW (#1) |
73.8% | ||||
딸피다 박치기다#0122
KR (#2) |
72.2% | ||||
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#3) |
70.4% | ||||
SHB ĐĂK LĂK#SHB
VN (#4) |
83.2% | ||||
subo inteando#0101
LAS (#5) |
70.8% | ||||
얠리스#KR1
KR (#6) |
70.2% | ||||
Lvl 1 Pony#EUWS
EUW (#7) |
65.5% | ||||
아기짱짱맨#KR1
KR (#8) |
65.4% | ||||
Plantemand#EUNE
EUNE (#9) |
64.5% | ||||
mr Lanbuzhu#6666
EUW (#10) |
61.5% | ||||