0.9%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Giày
Phổ biến: 70.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Talon (Đi Rừng)
Selfmade
12 /
4 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Typhoon
3 /
5 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
9 /
5 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
7 /
1 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
3 /
7 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zdzs#wywq
KR (#1) |
84.3% | ||||
PxŠ#VN2
VN (#2) |
83.0% | ||||
mercana asigim#x7x7
EUW (#3) |
78.3% | ||||
Dagger#nocap
TR (#4) |
78.4% | ||||
中單戀手#0130
TW (#5) |
79.2% | ||||
Careless Whisper#2137
EUNE (#6) |
76.1% | ||||
Higão Pizzas#BR1
BR (#7) |
92.3% | ||||
Schuoideld#1116
EUW (#8) |
77.1% | ||||
19231234124#EUW
EUW (#9) |
77.1% | ||||
her gun agliom#teror
TR (#10) |
75.3% | ||||