2.9%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 70.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 74.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar (Đi Rừng)
Rey
19 /
7 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Castle
6 /
9 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Haru
4 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Dardoch
16 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ranger
10 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lblsec#LAS
LAS (#1) |
86.0% | ||||
TAPINGG EVOLVED#0511
EUW (#2) |
97.6% | ||||
9a330049-0df4-4faf-b210-58ccafb055f3#EUW
EUW (#3) |
84.1% | ||||
embe daau#1506
VN (#4) |
86.1% | ||||
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
BR (#5) |
82.3% | ||||
Aschilleus#TR1
TR (#6) |
81.1% | ||||
Shere Khan#3131
TR (#7) |
82.0% | ||||
1V9 MACHINE#TOP1
BR (#8) |
81.0% | ||||
bolka#00001
EUW (#9) |
78.9% | ||||
Gravity#2562
EUNE (#10) |
80.2% | ||||