Gnar

Gnar

Đường trên
84 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
33.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ném Boomerang / Ném Đá
Q
Quá Khích / Đập Phá
W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E
Đột Biến Gien
Ném Boomerang / Ném Đá
Q Q Q Q Q
Quá Khích / Đập Phá
W W W W W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E E E E E
GNAR!
R R R
Phổ biến: 44.1% - Tỷ Lệ Thắng: 38.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%

Build cốt lõi

Rìu Nhanh Nhẹn
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 13.0%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 32.0%

Đường build chung cuộc

Móc Diệt Thủy Quái
Giáp Gai
Đao Tím

Đường Build Của Tuyển Thủ Gnar (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Gnar (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 54.5% - Tỷ Lệ Thắng: 29.2%

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#1)
Thách Đấu 74.0% 50
2.
Nugurisfriend#EUW
Nugurisfriend#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 70.6% 68
3.
我的吶兒能變大#3441
我的吶兒能變大#3441
TW (#3)
Cao Thủ 66.7% 63
4.
would i lie#0001
would i lie#0001
BR (#4)
Cao Thủ 67.4% 89
5.
NeosPanda#LAS
NeosPanda#LAS
LAS (#5)
Cao Thủ 63.6% 154
6.
寒月s06012#TW2
寒月s06012#TW2
TW (#6)
Cao Thủ 64.3% 56
7.
4242#KR42
4242#KR42
KR (#7)
Cao Thủ 63.9% 72
8.
xiaokuanggong#001
xiaokuanggong#001
KR (#8)
Kim Cương I 71.4% 63
9.
Sword#BR1
Sword#BR1
BR (#9)
Thách Đấu 64.4% 101
10.
PontoDoiss#BR1
PontoDoiss#BR1
BR (#10)
Thách Đấu 63.8% 149