Sivir

Sivir

AD Carry
27 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
22.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Gươm Boomerang
Q
Nảy Bật
W
Khiên Chống Phép
E
Bước Chân Thần Tốc
Gươm Boomerang
Q Q Q Q Q
Nảy Bật
W W W W W
Khiên Chống Phép
E E E E E
Săn Đuổi
R R R
Phổ biến: 55.6% - Tỷ Lệ Thắng: 8.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%

Build cốt lõi

Mảnh Vỡ Kircheis
Dao Điện Statikk
Móc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song Kiếm
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Đường build chung cuộc

Kiếm Âm U
Kiếm Manamune
Thương Phục Hận Serylda

Đường Build Của Tuyển Thủ Sivir (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Sivir (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 38.9% - Tỷ Lệ Thắng: 14.3%

Người chơi Sivir xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Liebe#NGE
Liebe#NGE
EUNE (#1)
Cao Thủ 73.5% 49
2.
박지훈의취미생활#KR1
박지훈의취미생활#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 69.8% 96
3.
鑽心蟲子#398
鑽心蟲子#398
TW (#3)
Cao Thủ 70.8% 65
4.
Frank Knuckles#itsme
Frank Knuckles#itsme
EUNE (#4)
Cao Thủ 72.9% 48
5.
Mc Tibiano#BDM
Mc Tibiano#BDM
BR (#5)
Đại Cao Thủ 67.5% 80
6.
1cm 다이빙#KR1
1cm 다이빙#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 69.4% 49
7.
찬 우#6109
찬 우#6109
KR (#7)
Cao Thủ 66.1% 56
8.
niinim#666
niinim#666
NA (#8)
Cao Thủ 66.7% 51
9.
corky#doobi
corky#doobi
PH (#9)
Thách Đấu 86.1% 36
10.
내 영혼을 정화해#내 내 영
내 영혼을 정화해#내 내 영
EUW (#10)
Cao Thủ 65.0% 60