0.0%
Phổ biến
37.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 74.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 34.5%
Tỷ Lệ Thắng: 34.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
The Σnemy#DΣMON
EUW (#1) |
88.2% | ||||
Ezreàl#NA1
NA (#2) |
70.7% | ||||
Do bronx#ARG
LAS (#3) |
70.5% | ||||
Tonin Cavalão#br2
BR (#4) |
72.2% | ||||
Trà Đá I Choco#2605
VN (#5) |
68.8% | ||||
Arkschem#EUW
EUW (#6) |
65.0% | ||||
專屬天使1#TW2
TW (#7) |
63.2% | ||||
MurieljNvQfF#EUW
EUW (#8) |
64.0% | ||||
Dandren#EUW
EUW (#9) |
66.2% | ||||
TheRaluxu#EUW
EUW (#10) |
62.7% | ||||