Ahri

Ahri

Đường giữa
1,920 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
46.3%
Tỷ Lệ Thắng
16.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Ma Thuật
Q
Lửa Hồ Ly
W
Hôn Gió
E
Hút Hồn
Quả Cầu Ma Thuật
Q Q Q Q Q
Lửa Hồ Ly
W W W W W
Hôn Gió
E E E E E
Phi Hồ
R R R
Phổ biến: 14.1% - Tỷ Lệ Thắng: 45.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 79.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Dây Chuyền Chữ Thập

Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (Hỗ Trợ)
Kaiser
Kaiser
5 / 1 / 24
Ahri
VS
Nami
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Hôn Gió
E
Lửa Hồ Ly
W
Quả Cầu Ma Thuật
Q
Giáp Tay Vỡ NátGiày Khai Sáng Ionia
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakHỏa Khuẩn
Sách Chiêu Hồn MejaiMáy Quét Oracle

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
6 / 1 / 12
5 / 1 / 24

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 49.7% - Tỷ Lệ Thắng: 45.0%

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
GF  Rainy#1502
GF Rainy#1502
VN (#1)
Cao Thủ 88.9% 45
2.
YMWYJW#KR1
YMWYJW#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 73.2% 56
3.
오리99#KR10
오리99#KR10
KR (#3)
Cao Thủ 76.6% 47
4.
Hide on Bush#Niera
Hide on Bush#Niera
TR (#4)
Cao Thủ 72.0% 75
5.
Akio X#EUW
Akio X#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 71.4% 63
6.
Slay#4702
Slay#4702
EUW (#6)
Đại Cao Thủ 71.4% 56
7.
Maaaark#1010
Maaaark#1010
EUW (#7)
Thách Đấu 73.5% 49
8.
Present#Prez
Present#Prez
KR (#8)
Cao Thủ 74.5% 51
9.
adyarlet#EUW
adyarlet#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 70.5% 61
10.
S7yber#LAN
S7yber#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ 69.6% 69