0.5%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Giày
Phổ biến: 66.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lucys lover#angel
EUW (#1) |
81.5% | ||||
bonjoo#LAN
LAN (#2) |
72.9% | ||||
AngelDacy#LAS
LAS (#3) |
66.3% | ||||
emissaryfromhell#EUW
EUW (#4) |
66.0% | ||||
Zu An Fen Nu#NA1
NA (#5) |
66.3% | ||||
티 신#KR1
KR (#6) |
64.3% | ||||
애비션#KR1
KR (#7) |
63.1% | ||||
Futaba#777
BR (#8) |
62.5% | ||||
Tên Là Cục Cứt#VN2
VN (#9) |
63.5% | ||||
Teemo221#NA1
NA (#10) |
64.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 23,241,217 | |
2. | 11,367,844 | |
3. | 10,625,741 | |
4. | 9,670,773 | |
5. | 9,587,960 | |