0.7%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.2%
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Giày
Phổ biến: 41.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Galio (Hỗ Trợ)
Nia
0 /
4 /
16
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Mystiques
0 /
4 /
13
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Solo
0 /
4 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Solo
2 /
3 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lehends
2 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Galio xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
play for mid#Kgb97
EUNE (#1) |
73.5% | ||||
copycat#NDA
BR (#2) |
73.2% | ||||
EkkoBoss#EUW
EUW (#3) |
69.5% | ||||
Kujo Niko#8801
VN (#4) |
71.2% | ||||
JosedecJr#LAN
LAN (#5) |
73.5% | ||||
Jeferus#BR1
BR (#6) |
68.2% | ||||
유 틀#유 틀
KR (#7) |
69.8% | ||||
ketrαb#EUW
EUW (#8) |
68.1% | ||||
칸리오#LCK
KR (#9) |
82.4% | ||||
失敗者#ZOYP
EUW (#10) |
65.4% | ||||