0.0%
Phổ biến
42.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 7.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Người chơi Gwen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zhi lao fen#CN1
EUW (#1) |
92.6% | ||||
Sentherus777#7777
EUW (#2) |
81.5% | ||||
King#05012
LAN (#3) |
85.7% | ||||
top1 gwen#gwenn
VN (#4) |
76.9% | ||||
RedSpicy#EUNE
EUNE (#5) |
77.4% | ||||
é o favelas#BR1
BR (#6) |
87.0% | ||||
NO TIME TO DIE#WE4WN
NA (#7) |
71.7% | ||||
好溫柔#Leave
TW (#8) |
76.0% | ||||
i am your father#FF15
SG (#9) |
69.0% | ||||
POTHEAD PRO#NA1
NA (#10) |
71.8% | ||||