14.2%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
5.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 63.2%
Tỷ Lệ Thắng: 63.2%
Giày
Phổ biến: 38.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Thresh (Hỗ Trợ)
Loki
1 /
2 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yaharong
0 /
3 /
11
|
VS
|
|
|||
Ragner
1 /
8 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ragner
1 /
7 /
31
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ragner
1 /
2 /
22
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Thresh xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lol xd#loser
EUW (#1) |
85.4% | ||||
Someday boy#NA1
NA (#2) |
80.0% | ||||
Scarlette#uwu
LAS (#3) |
80.7% | ||||
Thresh#6555
VN (#4) |
82.1% | ||||
AjEbZYcb#1687
TW (#5) |
78.3% | ||||
peaceful breath#008
EUW (#6) |
73.8% | ||||
TQK#TQK94
VN (#7) |
73.7% | ||||
yolu yok#242
EUW (#8) |
74.0% | ||||
스타레#Stare
KR (#9) |
76.0% | ||||
Let me sup#KR1
KR (#10) |
71.5% | ||||