Ashe

Ashe

AD Carry, Hỗ Trợ
29,991 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.8%
Phổ biến
46.4%
Tỷ Lệ Thắng
5.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 42.2% - Tỷ Lệ Thắng: 45.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 86.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Âm U
Trát Lệnh Đế Vương
Nguyên Tố Luân
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 82.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%

Đường build chung cuộc

Hỏa Khuẩn
Cưa Xích Hóa Kỹ
Móc Diệt Thủy Quái

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
1 / 1 / 24

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 68.4% - Tỷ Lệ Thắng: 47.1%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ShinyDarkkaire#6736
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#1)
Cao Thủ 74.1% 58
2.
않 이#KR1
않 이#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 72.0% 93
3.
wariatkowo#wrocl
wariatkowo#wrocl
EUNE (#3)
Thách Đấu 71.4% 56
4.
Guajara#TR1
Guajara#TR1
TR (#4)
Cao Thủ 73.6% 53
5.
autumn rain#qqq
autumn rain#qqq
EUW (#5)
Cao Thủ 75.9% 54
6.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ 72.5% 51
7.
trailangseu93#vn93
trailangseu93#vn93
VN (#7)
Cao Thủ 70.3% 64
8.
RudeBread#TR1
RudeBread#TR1
TR (#8)
Cao Thủ 70.3% 64
9.
Raphaeln#8070
Raphaeln#8070
BR (#9)
Đại Cao Thủ 71.0% 62
10.
pasoşakir#TR1
pasoşakir#TR1
TR (#10)
Kim Cương IV 92.2% 51