0.1%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 45.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Giày
Phổ biến: 80.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Neeko (Đi Rừng)
Yaharong
6 /
1 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Người chơi Neeko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
knight99z#1999
KR (#1) |
79.2% | ||||
그래그래세상은#7389
KR (#2) |
74.5% | ||||
demon#qseng
EUW (#3) |
71.4% | ||||
Mielle#WSR
PH (#4) |
78.9% | ||||
TheNinja#BR1
BR (#5) |
70.8% | ||||
Hay hờn dỗi#Peter
VN (#6) |
74.0% | ||||
Reppy#capy
NA (#7) |
69.7% | ||||
물고깅#KR1
KR (#8) |
69.9% | ||||
paMoC#paMoC
VN (#9) |
70.4% | ||||
Marisa#yami
LAS (#10) |
71.0% | ||||