0.5%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
16.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 35.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Giày
Phổ biến: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đi Rừng)
Pyosik
4 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DDoiV
12 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Pyosik
2 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Juhan
4 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pyosik
8 /
1 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zpartacus#LAS
LAS (#1) |
71.6% | ||||
the four#44444
KR (#2) |
77.3% | ||||
LOKI#236
BR (#3) |
67.3% | ||||
창부림#KR1
KR (#4) |
68.6% | ||||
MΩRDEKAISER#EUNE
EUNE (#5) |
70.6% | ||||
DaPointGuard#SIGMA
NA (#6) |
76.5% | ||||
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#7) |
68.4% | ||||
Kreator#8424
NA (#8) |
68.6% | ||||
칼 텍#KR1
KR (#9) |
66.2% | ||||
WuiDoox#11103
VN (#10) |
66.3% | ||||