0.0%
Phổ biến
46.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.7%
Tỷ Lệ Thắng: 32.0%
Tỷ Lệ Thắng: 32.0%
Giày
Phổ biến: 89.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana (Đi Rừng)
Rather
5 /
6 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
m1xgzzz#NA1
NA (#1) |
88.2% | ||||
김트랩#KR1
KR (#2) |
81.0% | ||||
Jared Grey#EUNE
EUNE (#3) |
84.4% | ||||
pulsaar#777
PH (#4) |
74.1% | ||||
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#5) |
79.8% | ||||
Bombëlek#EUNE
EUNE (#6) |
75.0% | ||||
manati supremo 2#LAN
LAN (#7) |
85.0% | ||||
ホタル#0619
KR (#8) |
75.4% | ||||
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#9) |
74.5% | ||||
Aviatrix#usap
TW (#10) |
80.0% | ||||