5.7%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
28.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Giày
Phổ biến: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shaco (Đi Rừng)
Pyosik
5 /
3 /
16
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Ophelia
2 /
1 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ophelia
8 /
6 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Kikis
13 /
8 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Ophelia
15 /
8 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Shaco xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
smurffie#smurf
EUNE (#1) |
83.0% | ||||
Harryovski#1280
NA (#2) |
78.3% | ||||
RodyZ#SHACO
BR (#3) |
76.6% | ||||
HớtTiuTớiChơi#1999
VN (#4) |
75.4% | ||||
RebelGangg#TWTV1
NA (#5) |
86.7% | ||||
Gardien de Zoo#4413
EUW (#6) |
74.2% | ||||
Hz Ömer#cami
TR (#7) |
92.0% | ||||
小憨瓜#超级高手
KR (#8) |
71.6% | ||||
zein#1814
TR (#9) |
75.0% | ||||
Janai#0001
NA (#10) |
80.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,223,884 | |
2. | 8,298,904 | |
3. | 7,779,236 | |
4. | 6,706,147 | |
5. | 6,594,018 | |