7.4%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 79.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tiến Hóa
Q
W
E
Phổ biến: 26.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Giày
Phổ biến: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đi Rừng)
Clid
7 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kofte
1 /
4 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Tarzan
4 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Broxah
1 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SKEANZ
12 /
0 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LUDOViCA JGL ACC#8898Z
EUW (#1) |
83.9% | ||||
martote2#tote
BR (#2) |
80.4% | ||||
JUGKlNG#2309
VN (#3) |
87.2% | ||||
Kinho#1313
BR (#4) |
80.4% | ||||
Dont Like NGERS#gang
EUW (#5) |
75.0% | ||||
mUrAD3X9#9999
EUW (#6) |
76.2% | ||||
HERITAGE#9058
KR (#7) |
73.6% | ||||
Zoucalibur#EUW01
EUW (#8) |
78.9% | ||||
Deathmask Divine#RU1
RU (#9) |
73.1% | ||||
TOR#3134
TR (#10) |
72.9% | ||||