Zeri

Zeri

AD Carry
439 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
43.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Súng Điện Liên Hoàn
Q
Nhanh Như Điện
E
Xung Điện Cao Thế
W
Nguồn Điện Di Động
Súng Điện Liên Hoàn
Q Q Q Q Q
Xung Điện Cao Thế
W W W W W
Nhanh Như Điện
E E E E E
Điện Đạt Đỉnh Điểm
R R R
Phổ biến: 30.4% - Tỷ Lệ Thắng: 45.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.4%

Build cốt lõi

Bó Tên Ánh Sáng
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Thức Thời
Phổ biến: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 22.6%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 87.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%

Đường build chung cuộc

Nỏ Tử Thủ
Nỏ Thần Dominik
Giáp Thiên Thần

Đường Build Của Tuyển Thủ Zeri (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Zeri (Đi Rừng)
RoseThorn
RoseThorn
12 / 7 / 9
Zeri
VS
Graves
Trừng Phạt
Tốc Biến
Súng Điện Liên Hoàn
Q
Nhanh Như Điện
E
Xung Điện Cao Thế
W
Giày Cuồng NộDao Điện Statikk
Nỏ Tử ThủKiếm Dài
Đoản Đao NavoriMáy Quét Oracle
HolyPhoenix
HolyPhoenix
10 / 14 / 7
Zeri
VS
Sylas
Trừng Phạt
Tốc Biến
Súng Điện Liên Hoàn
Q
Nhanh Như Điện
E
Xung Điện Cao Thế
W
Đoản Đao NavoriChùy Gai Malmortius
Dao Điện StatikkCuồng Cung Runaan
Giày Cuồng NộÁo Choàng Tím

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 21.3% - Tỷ Lệ Thắng: 43.6%

Người chơi Zeri xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Cai Zan#70511
Cai Zan#70511
VN (#1)
Cao Thủ 90.6% 53
2.
Kennen Lannister#あいす
Kennen Lannister#あいす
LAN (#2)
Đại Cao Thủ 86.3% 51
3.
Ahiceneyt#7774
Ahiceneyt#7774
NA (#3)
Cao Thủ 81.7% 71
4.
TPJBros#4924
TPJBros#4924
VN (#4)
Cao Thủ 97.6% 41
5.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#5)
Thách Đấu 83.6% 67
6.
break#CBLol
break#CBLol
BR (#6)
Thách Đấu 80.6% 98
7.
炸魚專用號#4399
炸魚專用號#4399
TW (#7)
Cao Thủ 81.8% 55
8.
Đườñg Ãi Linh#2222
Đườñg Ãi Linh#2222
VN (#8)
Cao Thủ 90.7% 43
9.
35380963del#KR1
35380963del#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 79.6% 49
10.
kiss till we die#66666
kiss till we die#66666
TR (#10)
Thách Đấu 78.1% 64

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn