0.0%
Phổ biến
42.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Nâng Cấp
E
Q
W
Phổ biến: 36.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Giày
Phổ biến: 86.3%
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kai'Sa (Đi Rừng)
Eckas
8 /
8 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 27.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
김트랩#KR1
KR (#1) |
81.4% | ||||
Cocą#2206
VN (#2) |
83.3% | ||||
littlepaws#esme
EUNE (#3) |
87.0% | ||||
GreyDino#CA01
NA (#4) |
80.4% | ||||
TURBOMECHANICSXD#FIST
EUW (#5) |
77.4% | ||||
Coffee#NA1
NA (#6) |
79.2% | ||||
yes#w2NA1
NA (#7) |
82.8% | ||||
peIego#BR1
BR (#8) |
73.3% | ||||
eaokda#wywq
KR (#9) |
71.6% | ||||
tzy1#KR2
KR (#10) |
71.4% | ||||