3.2%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 41.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Giày
Phổ biến: 82.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (Đi Rừng)
Yukino
3 /
8 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Hang
10 /
9 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SKEANZ
2 /
1 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
SKEANZ
4 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yukino
7 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ªcronym#EUW
EUW (#1) |
79.7% | ||||
Squiddly#00000
EUW (#2) |
82.2% | ||||
Captain D Thanh#1702
VN (#3) |
74.6% | ||||
HelixShy#6838
EUW (#4) |
75.0% | ||||
DQX Hcab#2810
VN (#5) |
76.6% | ||||
FeetOfGoddess#0402
OCE (#6) |
72.5% | ||||
neu ngay ay#챔피언
VN (#7) |
74.2% | ||||
GOL D MOGER#OCE
OCE (#8) |
72.1% | ||||
PzZZang#Toji
EUNE (#9) |
77.1% | ||||
l miss her#TR31
TR (#10) |
73.0% | ||||