Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.21
S
10
Thần Thoại
1.80
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.84
S
9
Hắc Ám
2.91
S
6
Thần Rừng
3.19
S
5
Thiên Cung
3.27
S
7
Thần Tài
3.06
S
4
Quý Nhân
3.64
S
8
Song Đấu
3.78
S
8
U Linh
3.72
S
5
Long Vương
3.73
A
3
Quý Nhân
3.90
A
8
Đấu Sĩ
3.90
A
6
Thuật Sĩ
3.91
A
5
Hiền Giả
3.98
A
4
Thuật Sĩ
3.92
A
1
Tình Nhân
3.96
A
1
Đại Thánh
3.97
A
7
Mặc Ảnh
4.00
A
3
Cao Cường
3.97
A
8
Pháp Sư
3.99
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.99
A
4
Long Vương
4.04
B
4
U Linh
4.10
B
7
Định Mệnh
4.09
B
3
Mặc Ảnh
4.11
B
1
Lữ Khách
4.11
B
3
Hiền Giả
4.14
B
4
Hiền Giả
4.16
B
2
Hiền Giả
4.15
B
6
Bắn Tỉa
4.19
B
2
Pháp Sư
4.13
B
5
Thiên Cung
4.16
B
4
Xạ Thuật Sư
4.13
B
2
Quý Nhân
4.18
B
2
Thiên Cung
4.23
B
2
Thần Rừng
4.20
B
3
Thiên Cung
4.24
B
2
Song Đấu
4.28
B
2
Tử Thần
4.29
B
6
Khổng Lồ
4.37
B
1
Họa Sư
4.23
C
3
Thần Thoại
4.27
C
5
Cao Cường
4.26
C
2
Long Vương
4.33
C
2
Khổng Lồ
4.32
C
2
Hắc Ám
4.33
C
2
Bắn Tỉa
4.32
C
6
U Linh
4.40
C
6
Hắc Ám
4.41
C
4
Pháp Sư
4.34
C
2
Cảnh Vệ
4.37
C
7
Sử Gia
4.41
C
4
Cảnh Vệ
4.37
C
3
Sử Gia
4.40
C
4
Đấu Sĩ
4.39
C
2
U Linh
4.43
C
6
Cảnh Vệ
4.39
C
4
Tử Thần
4.47
C
3
Định Mệnh
4.47
C
4
Bắn Tỉa
4.52
C
2
Đấu Sĩ
4.54
D
3
Long Vương
4.56
D
7
Thần Thoại
4.57
D
5
Thần Thoại
4.62
D
4
Khổng Lồ
4.70
D
2
Thuật Sĩ
4.68
D
6
Pháp Sư
4.72
D
4
Thần Rừng
4.81
D
6
Đấu Sĩ
4.81
D
2
Xạ Thuật Sư
4.87
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.92
D
4
Hắc Ám
4.93
D
5
Thiên Cung
4.97
D
6
Song Đấu
4.97
D
5
Mặc Ảnh
4.97
D
4
Thiên Cung
5.07
D
5
Định Mệnh
5.01
D
4
Song Đấu
5.09
D
5
Sử Gia
5.30
D
3
Thần Tài
6.48
D
5
Thần Tài
6.66