Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.04
S
10
Định Mệnh
1.16
S
10
Thần Thoại
1.59
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.71
S
9
Hắc Ám
2.97
S
6
Thần Rừng
3.15
S
5
Thiên Cung
3.32
S
7
Thần Tài
2.96
S
8
Song Đấu
3.61
S
4
Quý Nhân
3.58
S
8
U Linh
3.72
S
5
Long Vương
3.66
S
8
Đấu Sĩ
3.64
S
3
Quý Nhân
3.82
S
8
Pháp Sư
3.79
A
4
Thuật Sĩ
3.77
A
5
Hiền Giả
3.90
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.84
A
6
Thuật Sĩ
3.89
A
7
Mặc Ảnh
3.90
A
1
Tình Nhân
3.91
A
1
Đại Thánh
3.94
A
7
Định Mệnh
3.98
A
3
Cao Cường
3.96
A
3
Hiền Giả
4.09
A
4
Long Vương
4.05
B
4
Hiền Giả
4.10
B
2
Pháp Sư
4.07
B
4
U Linh
4.10
B
1
Lữ Khách
4.10
B
3
Mặc Ảnh
4.11
B
4
Xạ Thuật Sư
4.10
B
2
Hiền Giả
4.15
B
3
Thần Thoại
4.15
B
2
Quý Nhân
4.19
B
2
Thần Rừng
4.22
B
2
Thiên Cung
4.25
B
2
Bắn Tỉa
4.22
B
3
Thiên Cung
4.27
B
1
Họa Sư
4.20
B
6
Hắc Ám
4.33
C
6
Cảnh Vệ
4.30
C
2
Tử Thần
4.32
C
2
Song Đấu
4.32
C
7
Sử Gia
4.33
C
6
Khổng Lồ
4.40
C
5
Thiên Cung
4.33
C
2
Hắc Ám
4.33
C
3
Định Mệnh
4.31
C
2
Cảnh Vệ
4.32
C
2
Khổng Lồ
4.34
C
6
Bắn Tỉa
4.39
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
4
Cảnh Vệ
4.31
C
3
Sử Gia
4.39
C
2
Long Vương
4.40
C
4
Pháp Sư
4.34
C
4
Tử Thần
4.45
C
6
U Linh
4.48
C
7
Thần Thoại
4.48
C
2
U Linh
4.51
C
5
Cao Cường
4.47
C
2
Đấu Sĩ
4.52
C
3
Long Vương
4.53
D
4
Bắn Tỉa
4.59
D
6
Đấu Sĩ
4.71
D
2
Thuật Sĩ
4.69
D
4
Khổng Lồ
4.71
D
6
Pháp Sư
4.66
D
5
Thần Thoại
4.75
D
4
Thần Rừng
4.79
D
6
Song Đấu
4.82
D
4
Thiên Cung
4.94
D
2
Xạ Thuật Sư
4.93
D
4
Hắc Ám
4.94
D
5
Định Mệnh
5.00
D
2
Sứ Thanh Hoa
5.02
D
5
Mặc Ảnh
5.05
D
5
Thiên Cung
5.18
D
4
Song Đấu
5.14
D
5
Sử Gia
5.27
D
3
Thần Tài
6.18
D
5
Thần Tài
6.32