Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.20
S
10
Thần Thoại
1.44
S
9
Hắc Ám
2.14
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.67
S
5
Thiên Cung
3.11
S
8
Song Đấu
3.22
S
5
Long Vương
3.43
S
8
Pháp Sư
3.45
S
6
Thần Rừng
3.49
S
4
Quý Nhân
3.52
S
5
Hiền Giả
3.63
S
8
U Linh
3.69
S
3
Quý Nhân
3.72
S
1
Tình Nhân
3.78
S
6
Thuật Sĩ
3.79
S
7
Định Mệnh
3.84
A
4
Thuật Sĩ
3.80
A
1
Đại Thánh
3.83
A
8
Đấu Sĩ
3.81
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.84
A
6
Hắc Ám
3.94
A
7
Sử Gia
3.97
A
4
Long Vương
3.91
A
7
Mặc Ảnh
4.00
A
4
Hiền Giả
4.01
A
3
Cao Cường
3.97
A
2
Thiên Cung
4.03
A
4
Xạ Thuật Sư
4.03
B
3
Thiên Cung
4.10
B
6
Bắn Tỉa
4.12
B
2
Thần Rừng
4.09
B
1
Lữ Khách
4.09
B
2
Hiền Giả
4.11
B
6
Khổng Lồ
4.21
B
2
Pháp Sư
4.14
B
1
Họa Sư
4.15
B
7
Thần Tài
3.95
B
2
Quý Nhân
4.20
B
3
Thần Thoại
4.20
B
3
Hiền Giả
4.25
B
5
Thiên Cung
4.27
B
2
Bắn Tỉa
4.25
B
6
Cảnh Vệ
4.22
B
2
Song Đấu
4.28
C
3
Mặc Ảnh
4.27
C
7
Thần Thoại
4.28
C
2
Long Vương
4.30
C
2
Khổng Lồ
4.30
C
3
Sử Gia
4.33
C
2
Cảnh Vệ
4.35
C
2
Hắc Ám
4.38
C
3
Định Mệnh
4.37
C
4
Cảnh Vệ
4.35
C
5
Cao Cường
4.36
C
4
Pháp Sư
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
2
Tử Thần
4.45
C
4
Tử Thần
4.43
C
6
Song Đấu
4.47
C
4
U Linh
4.47
C
6
Pháp Sư
4.44
C
2
U Linh
4.48
C
2
Đấu Sĩ
4.50
C
3
Long Vương
4.49
C
2
Thuật Sĩ
4.51
C
4
Khổng Lồ
4.59
D
4
Bắn Tỉa
4.60
D
5
Thần Thoại
4.71
D
6
U Linh
4.76
D
2
Xạ Thuật Sư
4.79
D
5
Định Mệnh
4.80
D
6
Đấu Sĩ
4.83
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.84
D
4
Thần Rừng
4.91
D
4
Hắc Ám
4.95
D
4
Thiên Cung
4.96
D
4
Song Đấu
5.15
D
5
Thiên Cung
5.15
D
5
Mặc Ảnh
5.22
D
5
Sử Gia
5.40
D
3
Thần Tài
6.21
D
5
Thần Tài
6.32