Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.17
S
10
Sử Gia
1.11
S
10
Thần Thoại
1.89
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.82
S
9
Hắc Ám
3.05
S
5
Thiên Cung
3.26
S
6
Thần Rừng
3.24
S
7
Thần Tài
3.10
S
4
Quý Nhân
3.68
S
8
U Linh
3.78
A
5
Long Vương
3.92
A
3
Quý Nhân
3.96
A
4
Thuật Sĩ
3.91
A
1
Đại Thánh
3.99
A
8
Song Đấu
4.05
A
3
Cao Cường
3.99
A
6
Thuật Sĩ
4.03
A
1
Tình Nhân
4.04
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.02
A
4
U Linh
4.05
A
5
Hiền Giả
4.07
A
3
Hiền Giả
4.10
A
8
Đấu Sĩ
4.06
A
7
Mặc Ảnh
4.10
B
2
Hiền Giả
4.11
B
5
Thiên Cung
4.12
B
2
Pháp Sư
4.10
B
4
Long Vương
4.15
B
7
Định Mệnh
4.14
B
4
Hiền Giả
4.24
B
3
Mặc Ảnh
4.16
B
2
Quý Nhân
4.18
B
4
Xạ Thuật Sư
4.16
B
8
Pháp Sư
4.14
B
2
Thiên Cung
4.21
B
2
Tử Thần
4.22
B
1
Lữ Khách
4.21
B
6
Bắn Tỉa
4.25
B
2
Song Đấu
4.29
B
2
Thần Rừng
4.26
B
3
Thần Thoại
4.25
C
3
Thiên Cung
4.34
C
2
Bắn Tỉa
4.28
C
2
Long Vương
4.34
C
6
U Linh
4.40
C
6
Khổng Lồ
4.42
C
1
Họa Sư
4.30
C
2
U Linh
4.37
C
2
Hắc Ám
4.34
C
2
Khổng Lồ
4.36
C
2
Cảnh Vệ
4.37
C
4
Tử Thần
4.43
C
7
Sử Gia
4.42
C
4
Pháp Sư
4.39
C
5
Cao Cường
4.41
C
3
Sử Gia
4.44
C
4
Đấu Sĩ
4.42
C
6
Hắc Ám
4.54
C
4
Cảnh Vệ
4.48
D
2
Đấu Sĩ
4.57
D
3
Định Mệnh
4.55
D
4
Bắn Tỉa
4.65
D
5
Thần Thoại
4.57
D
6
Cảnh Vệ
4.48
D
3
Long Vương
4.64
D
4
Thần Rừng
4.75
D
2
Thuật Sĩ
4.77
D
4
Khổng Lồ
4.82
D
7
Thần Thoại
4.77
D
6
Đấu Sĩ
4.88
D
5
Thiên Cung
4.94
D
2
Xạ Thuật Sư
4.96
D
4
Thiên Cung
5.04
D
4
Hắc Ám
5.00
D
4
Song Đấu
4.99
D
6
Song Đấu
5.04
D
2
Sứ Thanh Hoa
5.05
D
6
Pháp Sư
5.00
D
5
Định Mệnh
5.16
D
5
Mặc Ảnh
5.29
D
5
Sử Gia
5.41
D
3
Thần Tài
6.71
D
5
Thần Tài
6.92