Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.05
S
10
Định Mệnh
1.24
S
10
Thần Thoại
1.69
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.74
S
9
Hắc Ám
2.78
S
5
Thiên Cung
3.32
S
6
Thần Rừng
3.34
S
8
Song Đấu
3.63
S
4
Quý Nhân
3.59
S
7
Thần Tài
3.20
S
8
U Linh
3.74
S
5
Long Vương
3.67
S
8
Đấu Sĩ
3.77
S
4
Thuật Sĩ
3.75
A
3
Quý Nhân
3.85
A
6
Thuật Sĩ
3.81
A
5
Hiền Giả
3.89
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.86
A
7
Mặc Ảnh
3.95
A
8
Pháp Sư
3.92
A
1
Tình Nhân
3.93
A
1
Đại Thánh
3.96
A
7
Định Mệnh
3.96
A
3
Cao Cường
3.94
A
4
Long Vương
4.03
A
6
Bắn Tỉa
4.14
B
3
Hiền Giả
4.10
B
2
Pháp Sư
4.09
B
2
Hiền Giả
4.13
B
4
Hiền Giả
4.15
B
4
Xạ Thuật Sư
4.09
B
1
Lữ Khách
4.12
B
3
Thiên Cung
4.18
B
3
Mặc Ảnh
4.16
B
2
Thiên Cung
4.19
B
3
Thần Thoại
4.16
B
6
Hắc Ám
4.25
B
2
Thần Rừng
4.19
B
4
U Linh
4.22
B
2
Bắn Tỉa
4.23
B
5
Thiên Cung
4.26
B
2
Quý Nhân
4.24
B
1
Họa Sư
4.20
C
5
Cao Cường
4.26
C
2
Song Đấu
4.31
C
6
Khổng Lồ
4.35
C
7
Sử Gia
4.34
C
2
Long Vương
4.35
C
2
Cảnh Vệ
4.32
C
3
Sử Gia
4.34
C
2
Khổng Lồ
4.34
C
2
Hắc Ám
4.35
C
2
Tử Thần
4.37
C
4
Đấu Sĩ
4.36
C
6
Cảnh Vệ
4.37
C
4
Cảnh Vệ
4.38
C
3
Định Mệnh
4.42
C
4
Pháp Sư
4.39
C
7
Thần Thoại
4.44
C
4
Tử Thần
4.47
C
2
U Linh
4.51
C
6
U Linh
4.56
C
2
Đấu Sĩ
4.53
C
4
Bắn Tỉa
4.54
D
5
Thần Thoại
4.60
D
4
Khổng Lồ
4.65
D
2
Thuật Sĩ
4.63
D
3
Long Vương
4.64
D
6
Pháp Sư
4.69
D
6
Song Đấu
4.78
D
2
Xạ Thuật Sư
4.82
D
6
Đấu Sĩ
4.81
D
4
Thần Rừng
4.88
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.90
D
4
Hắc Ám
4.98
D
4
Thiên Cung
5.01
D
5
Định Mệnh
4.98
D
5
Mặc Ảnh
5.07
D
4
Song Đấu
5.14
D
5
Thiên Cung
5.19
D
5
Sử Gia
5.32
D
3
Thần Tài
6.21
D
5
Thần Tài
6.38