Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.018% | 0.018% | |
Đại Cao Thủ |
0.035% | 0.035% | |
Cao Thủ |
1.3% | 1.3% | |
Kim Cương I |
0.082% | 2.3% | |
Kim Cương II |
0.24% | ||
Kim Cương III |
0.48% | ||
Kim Cương IV |
1.5% | ||
ngọc lục bảo I |
0.31% | 6.8% | |
ngọc lục bảo II |
0.89% | ||
ngọc lục bảo III |
1.6% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.9% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.5% | ||
Bạch Kim III |
4.0% | ||
Bạch Kim IV |
7.8% | ||
Vàng I |
2.5% | 24% | |
Vàng II |
4.9% | ||
Vàng III |
6.8% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.1% | 29% | |
Bạc II |
7.5% | ||
Bạc III |
7.9% | ||
Bạc IV |
8.4% | ||
Đồng I |
4.9% | 16% | |
Đồng II |
4.9% | ||
Đồng III |
3.8% | ||
Đồng IV |
2.7% | ||
Sắt I |
1.5% | 3.5% | |
Sắt II |
1.4% | ||
Sắt III |
0.55% | ||
Sắt IV |
0.034% |