Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
1.00
S
10
Định Mệnh
1.17
S
10
Thần Thoại
1.55
S
9
Hắc Ám
2.63
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.65
S
5
Thiên Cung
3.26
S
6
Thần Rừng
3.25
S
7
Thần Tài
3.00
S
8
Song Đấu
3.63
S
4
Quý Nhân
3.56
S
5
Long Vương
3.61
S
6
Thuật Sĩ
3.73
S
8
Pháp Sư
3.74
S
3
Quý Nhân
3.78
S
8
U Linh
3.82
S
4
Thuật Sĩ
3.72
A
8
Đấu Sĩ
3.80
A
5
Hiền Giả
3.87
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.84
A
3
Cao Cường
3.87
A
1
Tình Nhân
3.91
A
1
Đại Thánh
3.92
A
7
Định Mệnh
3.95
A
7
Mặc Ảnh
4.00
A
4
Long Vương
3.98
A
2
Pháp Sư
4.05
A
6
Bắn Tỉa
4.17
B
2
Hiền Giả
4.08
B
3
Hiền Giả
4.12
B
4
Xạ Thuật Sư
4.09
B
4
Hiền Giả
4.14
B
1
Lữ Khách
4.13
B
3
Thiên Cung
4.16
B
2
Thiên Cung
4.17
B
4
U Linh
4.17
B
3
Thần Thoại
4.15
B
2
Thần Rừng
4.18
B
6
Hắc Ám
4.23
B
3
Mặc Ảnh
4.20
B
2
Bắn Tỉa
4.21
B
2
Quý Nhân
4.22
B
1
Họa Sư
4.20
B
2
Song Đấu
4.26
B
5
Thiên Cung
4.27
B
7
Sử Gia
4.29
C
2
Khổng Lồ
4.33
C
2
Tử Thần
4.34
C
6
Khổng Lồ
4.43
C
2
Cảnh Vệ
4.33
C
2
Long Vương
4.35
C
2
Hắc Ám
4.35
C
4
Cảnh Vệ
4.33
C
3
Sử Gia
4.37
C
6
Cảnh Vệ
4.34
C
7
Thần Thoại
4.42
C
4
Pháp Sư
4.38
C
4
Tử Thần
4.43
C
4
Đấu Sĩ
4.40
C
5
Cao Cường
4.42
C
3
Định Mệnh
4.42
C
2
U Linh
4.49
C
2
Đấu Sĩ
4.54
C
6
U Linh
4.56
C
4
Bắn Tỉa
4.54
D
4
Khổng Lồ
4.62
D
5
Thần Thoại
4.59
D
2
Thuật Sĩ
4.61
D
3
Long Vương
4.71
D
6
Pháp Sư
4.70
D
6
Song Đấu
4.80
D
6
Đấu Sĩ
4.77
D
2
Xạ Thuật Sư
4.86
D
4
Thần Rừng
4.89
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.91
D
4
Hắc Ám
4.94
D
5
Định Mệnh
4.98
D
5
Mặc Ảnh
5.10
D
4
Thiên Cung
5.14
D
4
Song Đấu
5.25
D
5
Thiên Cung
5.32
D
5
Sử Gia
5.34
D
3
Thần Tài
6.23
D
5
Thần Tài
6.33