Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.06
S
10
Sử Gia
1.09
S
10
Thần Thoại
1.46
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.63
S
9
Hắc Ám
2.76
S
5
Thiên Cung
3.19
S
8
Song Đấu
3.45
S
8
U Linh
3.67
S
5
Long Vương
3.60
S
6
Thần Rừng
3.45
S
7
Thần Tài
3.21
S
8
Đấu Sĩ
3.70
S
8
Pháp Sư
3.66
S
7
Mặc Ảnh
3.80
S
3
Quý Nhân
3.82
S
6
Thuật Sĩ
3.83
A
4
Thuật Sĩ
3.76
A
4
Quý Nhân
3.70
A
1
Đại Thánh
3.86
A
1
Tình Nhân
3.85
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.81
A
5
Hiền Giả
3.92
A
7
Định Mệnh
3.93
A
4
Long Vương
3.98
A
3
Cao Cường
3.97
A
2
Hiền Giả
4.06
A
2
Thiên Cung
4.06
A
6
Bắn Tỉa
4.13
B
4
Hiền Giả
4.10
B
1
Lữ Khách
4.09
B
3
Hiền Giả
4.10
B
3
Thiên Cung
4.14
B
4
Xạ Thuật Sư
4.10
B
2
Pháp Sư
4.10
B
2
Quý Nhân
4.14
B
3
Thần Thoại
4.15
B
7
Sử Gia
4.24
B
3
Mặc Ảnh
4.21
B
2
Thần Rừng
4.20
B
5
Thiên Cung
4.20
B
6
Hắc Ám
4.25
B
1
Họa Sư
4.17
B
2
Song Đấu
4.25
B
2
Bắn Tỉa
4.23
B
2
Hắc Ám
4.28
B
2
Long Vương
4.27
B
3
Sử Gia
4.28
B
4
U Linh
4.29
C
2
Khổng Lồ
4.30
C
6
Khổng Lồ
4.39
C
2
Cảnh Vệ
4.35
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
2
Tử Thần
4.39
C
7
Thần Thoại
4.37
C
4
Tử Thần
4.43
C
5
Cao Cường
4.47
C
2
U Linh
4.44
C
3
Định Mệnh
4.34
C
4
Cảnh Vệ
4.35
C
6
Cảnh Vệ
4.39
C
2
Đấu Sĩ
4.52
C
4
Bắn Tỉa
4.57
C
4
Pháp Sư
4.44
D
3
Long Vương
4.58
D
2
Thuật Sĩ
4.59
D
6
U Linh
4.60
D
4
Khổng Lồ
4.62
D
6
Pháp Sư
4.61
D
6
Song Đấu
4.67
D
2
Xạ Thuật Sư
4.75
D
5
Thần Thoại
4.71
D
6
Đấu Sĩ
4.86
D
4
Thần Rừng
4.89
D
4
Thiên Cung
4.94
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.93
D
4
Hắc Ám
4.97
D
5
Định Mệnh
5.02
D
4
Song Đấu
5.12
D
5
Mặc Ảnh
5.23
D
5
Thiên Cung
5.29
D
5
Sử Gia
5.44
D
3
Thần Tài
5.81
D
5
Thần Tài
6.13