Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.12
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Thần Thoại
1.62
S
9
Hắc Ám
1.88
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.65
S
5
Thiên Cung
3.12
S
8
Song Đấu
3.29
S
6
Thần Rừng
3.27
S
8
Pháp Sư
3.49
S
4
Quý Nhân
3.53
S
5
Long Vương
3.61
S
5
Hiền Giả
3.73
S
3
Quý Nhân
3.74
S
4
Thuật Sĩ
3.76
S
8
Đấu Sĩ
3.81
A
6
Thuật Sĩ
3.83
A
8
U Linh
3.86
A
7
Định Mệnh
3.87
A
1
Đại Thánh
3.90
A
1
Tình Nhân
3.90
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.88
A
6
Hắc Ám
4.01
A
2
Thiên Cung
4.02
A
3
Cao Cường
3.99
A
4
Long Vương
3.99
A
3
Thiên Cung
4.03
A
7
Mặc Ảnh
4.03
A
7
Sử Gia
4.07
A
4
Hiền Giả
4.08
A
6
Bắn Tỉa
4.07
B
2
Hiền Giả
4.10
B
2
Pháp Sư
4.11
B
6
Khổng Lồ
4.19
B
2
Thần Rừng
4.13
B
4
Xạ Thuật Sư
4.13
B
1
Lữ Khách
4.15
B
3
Thần Thoại
4.16
B
4
U Linh
4.23
B
2
Quý Nhân
4.22
B
3
Mặc Ảnh
4.24
B
1
Họa Sư
4.19
B
7
Thần Tài
3.93
B
2
Bắn Tỉa
4.24
C
5
Thiên Cung
4.28
C
2
Khổng Lồ
4.29
C
4
Tử Thần
4.34
C
3
Hiền Giả
4.31
C
2
Tử Thần
4.33
C
6
Cảnh Vệ
4.33
C
2
Cảnh Vệ
4.32
C
4
Cảnh Vệ
4.33
C
2
Long Vương
4.36
C
2
Song Đấu
4.34
C
2
Hắc Ám
4.40
C
7
Thần Thoại
4.36
C
3
Sử Gia
4.41
C
5
Cao Cường
4.37
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
2
U Linh
4.45
C
3
Định Mệnh
4.43
C
4
Pháp Sư
4.43
C
2
Đấu Sĩ
4.53
C
6
Song Đấu
4.54
C
6
Pháp Sư
4.51
D
3
Long Vương
4.56
D
4
Khổng Lồ
4.63
D
4
Bắn Tỉa
4.63
D
5
Thần Thoại
4.61
D
2
Thuật Sĩ
4.62
D
4
Thần Rừng
4.70
D
6
U Linh
4.67
D
6
Đấu Sĩ
4.87
D
5
Định Mệnh
4.86
D
2
Xạ Thuật Sư
4.91
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.96
D
4
Thiên Cung
5.00
D
4
Hắc Ám
5.12
D
5
Thiên Cung
5.28
D
4
Song Đấu
5.35
D
5
Mặc Ảnh
5.31
D
5
Sử Gia
5.47
D
3
Thần Tài
6.47
D
5
Thần Tài
6.69