TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miguel Arkjow#BR1
BR (#1) |
Thách Đấu
LP: 1962
|
467 | 688 | ||||||
HR Poison#Diff
LAN (#2) |
Thách Đấu
LP: 1955
|
181 | 238 | ||||||
illectr0#TR1
TR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1948
|
297 | 416 | ||||||
HnZ Maris#Maris
VN (#4) |
Thách Đấu
LP: 1945
|
339 | 467 | ||||||
soulblackRD#00594
LAN (#5) |
Thách Đấu
LP: 1887
|
436 | 644 | ||||||
GD Royal#1704
VN (#6) |
Thách Đấu
LP: 1815
|
141 | 183 | ||||||
MGG dowfu#PH2
PH (#7) |
Thách Đấu
LP: 1798
|
324 | 492 | ||||||
|
|||||||||
BlackSheep#Rap
LAS (#8) |
Thách Đấu
LP: 1796
|
350 | 530 | ||||||
Mujjiwaraa#EUNE
EUNE (#9) |
Thách Đấu
LP: 1773
|
192 | 260 | ||||||
Innovator#innov
KR (#10) |
Thách Đấu
LP: 1751
|
313 | 524 | ||||||
Altenahue#LAS
LAS (#11) |
Thách Đấu
LP: 1750
|
266 | 381 | ||||||
PS 카나타
KR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1732
|
252 | 380 | ||||||
DYAMZ L33T#LAS
LAS (#13) |
Thách Đấu
LP: 1731
|
347 | 561 | ||||||
산스체#king
KR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1722
|
220 | 333 | ||||||
lllIlIllIlIlIllI
KR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1722
|
217 | 292 | ||||||
小鐵啊#TW2
TW (#16) |
Thách Đấu
LP: 1719
|
230 | 347 | ||||||
terrytft#ttv
TW (#17) |
Thách Đấu
LP: 1715
|
225 | 325 | ||||||
stillness#0910
VN (#18) |
Thách Đấu
LP: 1696
|
485 | 758 | ||||||
ISG MAIKEL#ISG12
LAS (#19) |
Thách Đấu
LP: 1689
|
208 | 297 | ||||||
Kezman22#EUNE
EUNE (#20) |
Thách Đấu
LP: 1683
|
289 | 453 | ||||||
JigglypuffKing#039
NA (#21) |
Thách Đấu
LP: 1679
|
180 | 266 | ||||||
FEED#2712
VN (#22) |
Thách Đấu
LP: 1669
|
238 | 340 | ||||||
Vô Ám Giả#1982
VN (#23) |
Thách Đấu
LP: 1661
|
317 | 535 | ||||||
강선종#KR1
KR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1656
|
433 | 714 | ||||||
PhaNuocChanh#netem
VN (#25) |
Thách Đấu
LP: 1655
|
517 | 852 | ||||||
니니아님롤체해요
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1655
|
201 | 301 | ||||||
MSJ Cosmo#1122
KR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1651
|
213 | 324 | ||||||
buồn ngủ#0311
VN (#28) |
Thách Đấu
LP: 1650
|
326 | 501 | ||||||
grea#melt
NA (#29) |
Thách Đấu
LP: 1640
|
152 | 210 | ||||||
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#30) |
Thách Đấu
LP: 1639
|
236 | 354 | ||||||
MGG ARaye#HYEMU
PH (#31) |
Thách Đấu
LP: 1638
|
213 | 308 | ||||||
빈 틈#123
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1636
|
184 | 270 | ||||||
Ch1wy#LAN
LAN (#33) |
Thách Đấu
LP: 1631
|
203 | 273 | ||||||
MSJ Dr OH#1122
KR (#34) |
Thách Đấu
LP: 1622
|
372 | 582 | ||||||
Nyshotytskazat#228
RU (#35) |
Thách Đấu
LP: 1622
|
258 | 374 | ||||||
Yami#SF0
VN (#36) |
Thách Đấu
LP: 1614
|
268 | 461 | ||||||
aanox2#9651
EUNE (#37) |
Thách Đấu
LP: 1614
|
256 | 382 | ||||||
pk1#aaaaa
VN (#38) |
Thách Đấu
LP: 1612
|
414 | 668 | ||||||
tuanlazydandy#saker
VN (#39) |
Thách Đấu
LP: 1602
|
349 | 561 | ||||||
xAlthair22x#LAS
LAS (#40) |
Thách Đấu
LP: 1602
|
170 | 235 | ||||||
Dishsoap#NA2
NA (#41) |
Thách Đấu
LP: 1595
|
254 | 381 | ||||||
FRITZ#MERRY
LAS (#42) |
Thách Đấu
LP: 1589
|
193 | 269 | ||||||
Kr Day
KR (#43) |
Thách Đấu
LP: 1586
|
248 | 368 | ||||||
GD Shaw1#2110
VN (#44) |
Thách Đấu
LP: 1576
|
623 | 1014 | ||||||
Mismatched Socks#NA2
NA (#45) |
Thách Đấu
LP: 1570
|
217 | 337 | ||||||
SealKun Mbappé#8484
LAN (#46) |
Thách Đấu
LP: 1566
|
211 | 314 | ||||||
Zeref#2612
PH (#47) |
Thách Đấu
LP: 1566
|
191 | 281 | ||||||
Toddy#tft
BR (#48) |
Thách Đấu
LP: 1562
|
380 | 605 | ||||||
setsuko1#NA1
NA (#49) |
Thách Đấu
LP: 1556
|
426 | 657 | ||||||
띵 땡#KR1
KR (#50) |
Thách Đấu
LP: 1553
|
311 | 513 | ||||||
SpencerTFT#TFT
NA (#51) |
Thách Đấu
LP: 1552
|
290 | 464 | ||||||
Boomhae#0901
TH (#52) |
Thách Đấu
LP: 1552
|
185 | 260 | ||||||
FranceB#LAS
LAS (#53) |
Thách Đấu
LP: 1551
|
198 | 276 | ||||||
만어리#만어리
KR (#54) |
Thách Đấu
LP: 1548
|
227 | 396 | ||||||
Phantasm殺手#TW2
TW (#55) |
Thách Đấu
LP: 1542
|
221 | 338 | ||||||
COPY P
KR (#56) |
Thách Đấu
LP: 1541
|
246 | 378 | ||||||
angy kid#001
RU (#57) |
Thách Đấu
LP: 1540
|
280 | 391 | ||||||
Maegi#TR1
TR (#58) |
Thách Đấu
LP: 1539
|
231 | 334 | ||||||
yunmaybe#6262
VN (#59) |
Thách Đấu
LP: 1535
|
235 | 381 | ||||||
hungtohapp
VN (#60) |
Thách Đấu
LP: 1525
|
739 | 1341 | ||||||
robinsongz#888
NA (#61) |
Thách Đấu
LP: 1523
|
249 | 401 | ||||||
csmo8lc3o
EUW (#62) |
Thách Đấu
LP: 1523
|
170 | 235 | ||||||
천연만화
KR (#63) |
Thách Đấu
LP: 1521
|
226 | 341 | ||||||
Dusk#8224
VN (#64) |
Thách Đấu
LP: 1517
|
784 | 1479 | ||||||
Take A Look#TFT
KR (#65) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
500 | 835 | ||||||
em phong#VN2
VN (#66) |
Thách Đấu
LP: 1514
|
561 | 1001 | ||||||
MGG mode#mode
PH (#67) |
Thách Đấu
LP: 1514
|
256 | 356 | ||||||
이렇게 좋은 날
KR (#68) |
Thách Đấu
LP: 1512
|
369 | 629 | ||||||
Aesah#NA1
NA (#69) |
Thách Đấu
LP: 1509
|
233 | 383 | ||||||
nolia Silver
VN (#70) |
Thách Đấu
LP: 1508
|
798 | 1313 | ||||||
18 Again#001
VN (#71) |
Thách Đấu
LP: 1504
|
227 | 375 | ||||||
Ceremonialsss#EUW3
EUW (#72) |
Thách Đấu
LP: 1502
|
609 | 1084 | ||||||
chadriversprite#HEXAN
EUW (#73) |
Thách Đấu
LP: 1501
|
322 | 561 | ||||||
TORONTOTOKYO#NA1
NA (#74) |
Thách Đấu
LP: 1498
|
301 | 474 | ||||||
Staig Rövskägg
EUW (#75) |
Thách Đấu
LP: 1490
|
233 | 394 | ||||||
Cậu của Sữa#VN2
VN (#76) |
Thách Đấu
LP: 1489
|
292 | 476 | ||||||
Bạc Xỉu Lóng#VN2
VN (#77) |
Thách Đấu
LP: 1486
|
455 | 798 | ||||||
ur IittIe sister
EUW (#78) |
Thách Đấu
LP: 1482
|
444 | 706 | ||||||
Soos#7777
KR (#79) |
Thách Đấu
LP: 1480
|
385 | 665 | ||||||
Chamberchoico
VN (#80) |
Thách Đấu
LP: 1458
|
503 | 842 | ||||||
Hai Hac Hoa
VN (#81) |
Thách Đấu
LP: 1457
|
758 | 1354 | ||||||
G1W LeVition
KR (#82) |
Thách Đấu
LP: 1448
|
306 | 526 | ||||||
김준민#0213
KR (#83) |
Thách Đấu
LP: 1447
|
244 | 392 | ||||||
patobsg#TFT
LAS (#84) |
Thách Đấu
LP: 1446
|
551 | 987 | ||||||
MessiOfTFT
KR (#85) |
Thách Đấu
LP: 1444
|
376 | 642 | ||||||
AMATÖR1234#TR1
TR (#86) |
Thách Đấu
LP: 1444
|
197 | 298 | ||||||
Brucelolll#NA1
NA (#87) |
Thách Đấu
LP: 1442
|
222 | 336 | ||||||
Stormy#88888
EUW (#88) |
Thách Đấu
LP: 1441
|
378 | 634 | ||||||
그저게임가지고왜#KR1
KR (#89) |
Thách Đấu
LP: 1438
|
253 | 419 | ||||||
peepoSit
TH (#90) |
Thách Đấu
LP: 1435
|
271 | 396 | ||||||
Hvítserkur
LAN (#91) |
Thách Đấu
LP: 1434
|
249 | 391 | ||||||
FLB Prometheus#0310
VN (#92) |
Thách Đấu
LP: 1433
|
573 | 980 | ||||||
từ con số 0#VN2
VN (#93) |
Thách Đấu
LP: 1429
|
323 | 526 | ||||||
Là vttt#VTT
VN (#94) |
Thách Đấu
LP: 1427
|
652 | 1041 | ||||||
270399#vn99
VN (#95) |
Thách Đấu
LP: 1426
|
194 | 305 | ||||||
Sakusa#Cosmo
PH (#96) |
Thách Đấu
LP: 1416
|
648 | 1185 | ||||||
키리기리 TFT
KR (#97) |
Thách Đấu
LP: 1413
|
258 | 434 | ||||||
Euphoria#2201
EUNE (#98) |
Thách Đấu
LP: 1412
|
537 | 906 | ||||||
grain of rice#ydb
SG (#99) |
Thách Đấu
LP: 1411
|
505 | 771 | ||||||
懷疑Owo小熊#懷疑熊
TW (#100) |
Thách Đấu
LP: 1411
|
300 | 468 |