Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.11
S
10
Thần Thoại
1.65
S
9
Hắc Ám
2.15
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.75
S
5
Thiên Cung
3.23
S
6
Thần Rừng
3.29
S
8
Song Đấu
3.56
S
4
Quý Nhân
3.54
S
5
Long Vương
3.67
S
8
U Linh
3.78
A
3
Quý Nhân
3.88
A
8
Pháp Sư
3.88
A
3
Mặc Ảnh
3.89
A
6
Thuật Sĩ
3.92
A
1
Tình Nhân
3.93
A
4
Thuật Sĩ
3.91
A
5
Hiền Giả
3.97
A
3
Cao Cường
3.91
A
1
Đại Thánh
3.99
A
8
Đấu Sĩ
3.99
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.01
A
1
Lữ Khách
4.04
A
4
Long Vương
4.05
B
6
Hắc Ám
4.13
B
3
Thiên Cung
4.11
B
2
Thiên Cung
4.13
B
7
Mặc Ảnh
4.16
B
4
Xạ Thuật Sư
4.11
B
2
Pháp Sư
4.13
B
2
Hiền Giả
4.14
B
4
U Linh
4.16
B
7
Định Mệnh
4.18
B
6
Khổng Lồ
4.27
B
6
Bắn Tỉa
4.24
B
2
Thần Rừng
4.21
B
4
Hiền Giả
4.26
B
7
Thần Tài
3.96
B
5
Thiên Cung
4.26
B
2
Hắc Ám
4.29
C
2
Quý Nhân
4.29
C
3
Thần Thoại
4.28
C
5
Cao Cường
4.32
C
1
Họa Sư
4.28
C
2
Khổng Lồ
4.33
C
2
Tử Thần
4.33
C
2
Song Đấu
4.33
C
2
Bắn Tỉa
4.33
C
6
Cảnh Vệ
4.42
C
2
Long Vương
4.37
C
7
Sử Gia
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.36
C
2
Cảnh Vệ
4.37
C
3
Sử Gia
4.40
C
4
Pháp Sư
4.39
C
3
Hiền Giả
4.42
C
4
Cảnh Vệ
4.41
C
2
U Linh
4.47
C
5
Thần Thoại
4.45
C
4
Tử Thần
4.50
C
4
Bắn Tỉa
4.55
C
6
U Linh
4.56
D
4
Khổng Lồ
4.57
D
3
Định Mệnh
4.56
D
2
Đấu Sĩ
4.59
D
3
Long Vương
4.59
D
4
Thần Rừng
4.62
D
7
Thần Thoại
4.60
D
6
Song Đấu
4.74
D
6
Pháp Sư
4.76
D
6
Đấu Sĩ
4.80
D
2
Thuật Sĩ
4.80
D
5
Định Mệnh
4.81
D
4
Hắc Ám
4.97
D
4
Thiên Cung
5.01
D
2
Sứ Thanh Hoa
5.02
D
5
Thiên Cung
5.09
D
2
Xạ Thuật Sư
5.18
D
4
Song Đấu
5.16
D
5
Mặc Ảnh
5.12
D
5
Sử Gia
5.29
D
3
Thần Tài
6.54
D
5
Thần Tài
6.92