Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.09
S
10
Định Mệnh
1.15
S
10
Thần Thoại
1.70
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.85
S
9
Hắc Ám
2.93
S
5
Thiên Cung
3.35
S
6
Thần Rừng
3.38
S
4
Quý Nhân
3.58
S
7
Thần Tài
3.25
S
8
Song Đấu
3.72
S
8
U Linh
3.72
S
5
Long Vương
3.70
S
8
Đấu Sĩ
3.75
A
3
Quý Nhân
3.84
A
4
Thuật Sĩ
3.85
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.87
A
6
Thuật Sĩ
3.86
A
7
Định Mệnh
3.96
A
3
Cao Cường
3.93
A
7
Mặc Ảnh
3.97
A
3
Hiền Giả
3.97
A
1
Đại Thánh
3.96
A
8
Pháp Sư
3.91
A
1
Tình Nhân
3.96
A
5
Hiền Giả
4.04
A
6
Bắn Tỉa
4.07
A
4
Long Vương
4.03
A
2
Hiền Giả
4.05
B
3
Thiên Cung
4.10
B
2
Pháp Sư
4.08
B
2
Quý Nhân
4.10
B
4
Xạ Thuật Sư
4.09
B
2
Thiên Cung
4.17
B
1
Lữ Khách
4.15
B
4
Hiền Giả
4.18
B
2
Thần Rừng
4.20
B
4
U Linh
4.22
B
3
Thần Thoại
4.18
B
2
Bắn Tỉa
4.21
B
1
Họa Sư
4.17
B
3
Mặc Ảnh
4.24
B
6
Hắc Ám
4.29
B
5
Thiên Cung
4.27
C
7
Sử Gia
4.31
C
3
Sử Gia
4.32
C
2
Song Đấu
4.32
C
2
Khổng Lồ
4.32
C
2
Tử Thần
4.34
C
2
Cảnh Vệ
4.33
C
4
Cảnh Vệ
4.31
C
4
Đấu Sĩ
4.36
C
2
Hắc Ám
4.38
C
4
Tử Thần
4.39
C
6
U Linh
4.48
C
7
Thần Thoại
4.43
C
3
Định Mệnh
4.40
C
4
Pháp Sư
4.40
C
2
U Linh
4.44
C
2
Long Vương
4.44
C
6
Khổng Lồ
4.48
C
6
Cảnh Vệ
4.39
C
5
Cao Cường
4.38
C
4
Bắn Tỉa
4.53
C
2
Đấu Sĩ
4.51
D
3
Long Vương
4.57
D
2
Thuật Sĩ
4.59
D
4
Khổng Lồ
4.62
D
5
Thần Thoại
4.64
D
6
Pháp Sư
4.64
D
2
Xạ Thuật Sư
4.77
D
6
Đấu Sĩ
4.76
D
4
Thần Rừng
4.85
D
4
Hắc Ám
4.86
D
6
Song Đấu
4.84
D
5
Định Mệnh
4.91
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.90
D
5
Mặc Ảnh
4.96
D
4
Thiên Cung
5.09
D
4
Song Đấu
5.22
D
5
Sử Gia
5.31
D
5
Thiên Cung
5.39
D
3
Thần Tài
6.28
D
5
Thần Tài
6.52
D
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
5.00