Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.09
S
10
Sử Gia
1.04
S
10
Thần Thoại
1.55
S
9
Hắc Ám
2.20
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.67
S
5
Thiên Cung
3.20
S
6
Thần Rừng
3.24
S
8
Song Đấu
3.47
S
4
Quý Nhân
3.57
S
5
Long Vương
3.65
S
5
Hiền Giả
3.81
S
8
Pháp Sư
3.74
S
3
Quý Nhân
3.82
A
4
Thuật Sĩ
3.81
A
6
Thuật Sĩ
3.85
A
1
Tình Nhân
3.91
A
8
U Linh
3.94
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.89
A
1
Đại Thánh
3.96
A
8
Đấu Sĩ
3.90
A
7
Mặc Ảnh
3.96
A
7
Định Mệnh
3.97
A
3
Cao Cường
3.96
A
4
Long Vương
3.98
A
7
Thần Tài
3.72
A
4
Xạ Thuật Sư
4.05
B
6
Hắc Ám
4.12
B
1
Lữ Khách
4.10
B
2
Thiên Cung
4.12
B
3
Thiên Cung
4.14
B
4
Hiền Giả
4.16
B
6
Khổng Lồ
4.19
B
2
Pháp Sư
4.13
B
2
Hiền Giả
4.15
B
2
Thần Rừng
4.14
B
7
Sử Gia
4.21
B
3
Mặc Ảnh
4.16
B
3
Thần Thoại
4.18
B
4
U Linh
4.24
B
5
Thiên Cung
4.24
B
1
Họa Sư
4.20
B
2
Quý Nhân
4.26
B
2
Bắn Tỉa
4.26
B
3
Hiền Giả
4.30
C
6
Bắn Tỉa
4.35
C
2
Song Đấu
4.32
C
2
Khổng Lồ
4.31
C
2
Tử Thần
4.35
C
2
Long Vương
4.36
C
2
Cảnh Vệ
4.33
C
5
Cao Cường
4.33
C
2
Hắc Ám
4.35
C
3
Sử Gia
4.37
C
4
Đấu Sĩ
4.38
C
4
Pháp Sư
4.37
C
4
Tử Thần
4.47
C
6
Cảnh Vệ
4.40
C
2
U Linh
4.46
C
4
Cảnh Vệ
4.40
C
3
Định Mệnh
4.46
C
2
Đấu Sĩ
4.51
C
4
Khổng Lồ
4.56
C
4
Bắn Tỉa
4.51
D
7
Thần Thoại
4.49
D
3
Long Vương
4.56
D
6
Song Đấu
4.61
D
2
Thuật Sĩ
4.62
D
6
U Linh
4.63
D
6
Pháp Sư
4.59
D
5
Thần Thoại
4.64
D
4
Thần Rừng
4.80
D
2
Xạ Thuật Sư
4.82
D
6
Đấu Sĩ
4.83
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.88
D
5
Định Mệnh
4.95
D
4
Thiên Cung
5.02
D
4
Song Đấu
5.08
D
5
Thiên Cung
5.12
D
4
Hắc Ám
5.11
D
5
Mặc Ảnh
5.21
D
5
Sử Gia
5.39
D
3
Thần Tài
6.49
D
5
Thần Tài
6.51
D
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
7.00